
1
-
2
Lloyd Harris

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
1
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số lần giao bóng 2
42
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5476
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
83
Tổng số lần giao bóng 1
84
77
Tổng số điểm giành được trong trận
90
47
Số lần giao bóng 1 thành công
42
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7381
0.5663
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
35
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.9722
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
30
Tổng số lần giao bóng 1
20
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4194
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
33
24
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A