
2
-
0
Justin Engel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
4
65
Tổng số điểm giành được trong trận
53
39
Số lần giao bóng 1 thành công
36
61
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.6393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
21
Số lần giao bóng 2 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
3
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6389
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
25
33
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
21
20
Số lần giao bóng 1 thành công
11
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15