
1
-
2
Nuno Borges

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
6
135
Tổng số điểm giành được trong trận
133
75
Số lần giao bóng 1 thành công
77
124
Tổng số lần giao bóng 1
144
0.6048
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5347
46
Số lần giao bóng 2 thành công
61
49
Tổng số lần giao bóng 2
67
0.9388
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9104
2
Số lần bẻ break thành công
3
15
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
58
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7532
29
Số điểm giành được từ giao bóng 2
30
0.5918
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4478
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
48
Tổng số điểm giành được trong trận
46
29
Số lần giao bóng 1 thành công
28
45
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
16
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
5
43
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
19
45
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4872
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
18
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
46
19
Số lần giao bóng 1 thành công
30
34
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
14
Số lần giao bóng 2 thành công
25
15
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A