
0
-
1
Giles Hussey

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
45
30
Số lần giao bóng 1 thành công
27
42
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5745
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
36
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số điểm giành được trong trận
4
5
Số lần giao bóng 1 thành công
2
6
Tổng số lần giao bóng 1
4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
1
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30