
1
-
2
Nicolai Budkov Kjaer

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
79
Tổng số điểm giành được trong trận
94
53
Số lần giao bóng 1 thành công
53
102
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.5196
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7465
46
Số lần giao bóng 2 thành công
17
49
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9388
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
4
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.5849
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6415
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
43
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
50
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8846
26
Số lần giao bóng 2 thành công
3
28
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40