Mateus Alves
1 - 2
Lautaro Midon
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
3
115
Tổng số điểm giành được trong trận
125
67
Số lần giao bóng 1 thành công
79
125
Tổng số lần giao bóng 1
115
0.536
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.687
52
Số lần giao bóng 2 thành công
33
58
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2353
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
57
0.7164
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7215
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4722
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
47
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
46
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.587
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
40
21
Số lần giao bóng 1 thành công
28
44
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.4773
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
21
Số lần giao bóng 2 thành công
10
23
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
38
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
35
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet