Matheus Pucinelli de Almeida
2 - 1
Nicolas Alvarez Varona
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
6
Lỗi giao bóng kép
8
100
Tổng số điểm giành được trong trận
83
51
Số lần giao bóng 1 thành công
41
97
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.5258
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4767
40
Số lần giao bóng 2 thành công
37
46
Tổng số lần giao bóng 2
45
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8222
6
Số lần bẻ break thành công
2
12
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6585
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3556
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
8
26
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
5
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
37
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.4054
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
20
Số lần giao bóng 2 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
26
22
Số lần giao bóng 1 thành công
15
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2J Bet