
2
-
0
Jacob Fearnley

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
22
Tổng số lần giao bóng 2
33
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3939
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
66
Tổng số lần giao bóng 1
81
82
Tổng số điểm giành được trong trận
65
44
Số lần giao bóng 1 thành công
48
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7292
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
20
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
34
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
38
Tổng số lần giao bóng 1
47
47
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 6 - 0