
0
-
2
Robert Cash/James Tracy

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số điểm giành được trong trận
52
27
Số lần giao bóng 1 thành công
26
45
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5778
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
0
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
24
7
Số lần giao bóng 1 thành công
10
18
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.3889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40