
1
-
2
Justin Engel

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
0
Lỗi giao bóng kép
2
116
Tổng số điểm giành được trong trận
120
87
Số lần giao bóng 1 thành công
66
118
Tổng số lần giao bóng 1
118
0.7373
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5593
31
Số lần giao bóng 2 thành công
50
31
Tổng số lần giao bóng 2
52
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
1
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
65
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
55
0.7471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
28
0.5161
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5278
7
Số lần giao bóng 2 thành công
16
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
44
31
Số lần giao bóng 1 thành công
25
42
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.84
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
47
33
Số lần giao bóng 1 thành công
22
46
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7174
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
13
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A