
2
-
1
Denis Yevseyev

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
0
93
Tổng số điểm giành được trong trận
81
48
Số lần giao bóng 1 thành công
72
81
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
33
Số lần giao bóng 2 thành công
21
33
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
3
13
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6389
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4848
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
9
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
10
Số lần giao bóng 1 thành công
27
23
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.4348
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8148
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
33
40
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8462
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40