Nicolas Alvarez Varona
1 - 2
Pedro Boscardin Dias
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
3
84
Tổng số điểm giành được trong trận
87
52
Số lần giao bóng 1 thành công
40
92
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5063
31
Số lần giao bóng 2 thành công
36
40
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.775
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
4
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.675
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5128
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
35
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
19
Số lần giao bóng 1 thành công
9
28
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2J Bet