
1
-
2
Mirra Andreeva/Diana Shnaider

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
6
33
Tổng số lần giao bóng 2
23
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4242
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3043
16
Số cơ hội bẻ break có được
12
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
89
Tổng số lần giao bóng 1
94
87
Tổng số điểm giành được trong trận
96
56
Số lần giao bóng 1 thành công
71
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6197
0.6292
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7553
29
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7391
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
42
Tổng số lần giao bóng 1
43
41
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
32
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7442
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
40
36
Tổng số điểm giành được trong trận
40
19
Số lần giao bóng 1 thành công
30
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
2
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Tổng số lần giao bóng 1
11
10
Tổng số điểm giành được trong trận
12
7
Số lần giao bóng 1 thành công
9
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
4
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
set 3
10
-
12
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 9 - 8
, 9 - 10
, 10 - 10
, 10 - 11