Nishesh Basavareddy
2 - 0
Albert Ramos-Viñolas
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
79
Tổng số điểm giành được trong trận
68
41
Số lần giao bóng 1 thành công
48
73
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.5616
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
28
Số lần giao bóng 2 thành công
25
32
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7805
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7292
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3462
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
35
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2J Bet