
0
-
2
Alejandro Davidovich Fokina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
58
Tổng số lần giao bóng 1
51
44
Tổng số điểm giành được trong trận
65
32
Số lần giao bóng 1 thành công
36
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
24
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
25
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40