Olga Danilovic
0 - 2
Zheng Qinwen
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
8
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số lần giao bóng 2
22
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4062
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
60
Tổng số lần giao bóng 1
55
49
Tổng số điểm giành được trong trận
66
28
Số lần giao bóng 1 thành công
33
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
24
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
21
Tổng số điểm giành được trong trận
33
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
7
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
36
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
16
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet