Pedro Boscardin Dias / Gonzalo Villanueva
2 - 1
Rodriguez L J / Roncadelli F
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
65
Tổng số điểm giành được trong trận
42
38
Số lần giao bóng 1 thành công
34
53
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.717
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
15
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
10
12
Số lần giao bóng 1 thành công
6
18
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
2
5
Số lần giao bóng 1 thành công
5
6
Tổng số lần giao bóng 1
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
1
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tổng số lần giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
10
-
2
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2 , 7 - 2 , 8 - 2 , 9 - 2
2J Bet