Pedro Pinto
0 - 2
Bruno Kuzuhara
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
59
17
Số lần giao bóng 1 thành công
28
44
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.3864
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
20
Số lần giao bóng 2 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Số lần bẻ break thành công
5
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2963
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
7
Số lần giao bóng 1 thành công
12
26
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.2692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
19
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet