Pedro Rodrigues
0 - 2
Leonardo Aboian
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
1
64
Tổng số điểm giành được trong trận
80
42
Số lần giao bóng 1 thành công
41
69
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5467
23
Số lần giao bóng 2 thành công
33
27
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9706
2
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7317
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.2593
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4412
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
45
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
45
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
17
Số lần giao bóng 2 thành công
17
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet