
?
-
?
R16P2

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số điểm giành được trong trận
11
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
9
Số lần giao bóng 2 thành công
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.25
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số điểm giành được trong trận
8
10
Số lần giao bóng 1 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
9
Số lần giao bóng 2 thành công
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.25
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số điểm giành được trong trận
3
0
Số lần giao bóng 1 thành công
4
0
Tổng số lần giao bóng 1
4
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2