
2
-
0
Daniel Uta

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
53
Tổng số điểm giành được trong trận
40
26
Số lần giao bóng 1 thành công
26
44
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5306
17
Số lần giao bóng 2 thành công
19
18
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
6
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3462
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
25
Tổng số điểm giành được trong trận
21
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
22
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
4
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2727
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
19
10
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30