
2
-
1

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
5
66
Tổng số điểm giành được trong trận
62
37
Số lần giao bóng 1 thành công
45
62
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.5968
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
23
Số lần giao bóng 2 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
3
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.8108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6889
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
36
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số điểm giành được trong trận
4
4
Số lần giao bóng 1 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 1
7
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
10
-
4
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 7 - 3
, 7 - 4
, 8 - 4
, 9 - 4