Robin Montgomery
0 - 1
Jessica Bouzas Maneiro
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
47
Tổng số lần giao bóng 1
33
34
Tổng số điểm giành được trong trận
46
37
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.7872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
37
Tổng số lần giao bóng 1
25
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
32
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Tổng số lần giao bóng 1
8
7
Tổng số điểm giành được trong trận
11
5
Số lần giao bóng 1 thành công
4
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet