Romain Arneodo/Manuel Guinard
1 - 2
Kevin Krawietz/Tim Puetz
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
8
27
Tổng số lần giao bóng 2
24
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
74
Tổng số lần giao bóng 1
83
82
Tổng số điểm giành được trong trận
75
47
Số lần giao bóng 1 thành công
59
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.766
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7119
0.6351
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7108
25
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
38
Tổng số điểm giành được trong trận
39
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
13
Số lần giao bóng 1 thành công
25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Tổng số lần giao bóng 1
12
11
Tổng số điểm giành được trong trận
13
9
Số lần giao bóng 1 thành công
9
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
2
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6 , 3 - 6 , 4 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
set 3
11
-
13
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 7 - 5 , 8 - 5 , 8 - 6 , 8 - 7 , 9 - 7 , 9 - 8 , 9 - 9 , 9 - 10 , 10 - 10 , 11 - 10 , 11 - 11 , 11 - 12
2J Bet