Sander Arends/Luke Johnson
1 - 0
Inigo Cervantes Huegun/Guillermo Duran
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
35
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.5143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4884
12
Số lần giao bóng 2 thành công
21
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
22
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
16
3
Số lần giao bóng 1 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.3
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet