
0
-
2
Kevin Krawietz/Tim Puetz

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
50
Tổng số lần giao bóng 1
53
44
Tổng số điểm giành được trong trận
59
34
Số lần giao bóng 1 thành công
32
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5588
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7812
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6038
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
23
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40