Santiago Rodriguez Taverna
2 - 0
Zdenek Kolar
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
5
74
Tổng số điểm giành được trong trận
72
53
Số lần giao bóng 1 thành công
39
79
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6709
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5821
24
Số lần giao bóng 2 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
4
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6981
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
29
25
Số lần giao bóng 1 thành công
14
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
43
28
Số lần giao bóng 1 thành công
25
45
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2J Bet