
1
-
2
Damir Dzumhur

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
5
19
Tổng số lần giao bóng 2
27
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4815
12
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
72
Tổng số lần giao bóng 1
72
67
Tổng số điểm giành được trong trận
77
53
Số lần giao bóng 1 thành công
45
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.4906
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7361
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
18
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8148
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
19
27
Tổng số điểm giành được trong trận
13
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
24
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40