
1
-
2
Joe Salisbury/Neal Skupski

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
55
Tổng số lần giao bóng 1
59
56
Tổng số điểm giành được trong trận
58
37
Số lần giao bóng 1 thành công
41
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.8378
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.878
0.6727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6949
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
2
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
27
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.9474
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8947
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
2
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
2
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
8
Tổng số điểm giành được trong trận
10
5
Số lần giao bóng 1 thành công
7
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
3
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
set 3
8
-
10
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 7 - 5
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 8 - 9