
2
-
0
Monica Niculescu/Katarzyna Piter

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
4
21
Tổng số lần giao bóng 2
20
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
58
Tổng số lần giao bóng 1
59
64
Tổng số điểm giành được trong trận
53
37
Số lần giao bóng 1 thành công
39
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6757
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6379
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.661
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
27
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7714
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0