
1
-
2
Anastasia Potapova

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
4
35
Tổng số lần giao bóng 2
53
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
29
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5472
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
113
Tổng số lần giao bóng 1
100
107
Tổng số điểm giành được trong trận
106
78
Số lần giao bóng 1 thành công
47
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6282
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5957
0.6903
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.47
31
Số lần giao bóng 2 thành công
49
0.8857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9245
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7647
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
24
Số lần giao bóng 1 thành công
12
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4138
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
21
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
42
Tổng số lần giao bóng 1
40
41
Tổng số điểm giành được trong trận
41
33
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4848
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.475
8
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7