
2
-
0
Wang Xiyu

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
15
Số cơ hội bẻ break có được
5
7
Số lần bẻ break thành công
3
0.4667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
53
Tổng số lần giao bóng 1
63
65
Tổng số điểm giành được trong trận
51
38
Số lần giao bóng 1 thành công
51
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6053
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
0.717
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
33
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4231
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40