
0
-
0
Gonzalo Bueno

Tất cả
Set 1
Stats
40
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
33
43
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8049
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
40
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
33
43
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8049
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6