
2
-
1
Jan-Lennard Struff

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số lần giao bóng 2
37
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4054
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
97
Tổng số lần giao bóng 1
86
93
Tổng số điểm giành được trong trận
90
61
Số lần giao bóng 1 thành công
49
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7377
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7551
0.6289
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5698
33
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.973
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
42
Tổng số lần giao bóng 1
20
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
24
Số lần giao bóng 1 thành công
11
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
31
33
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
35
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40