
1
-
2
Daria Saville

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số lần giao bóng 2
32
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
5
Số cơ hội bẻ break có được
19
4
Số lần bẻ break thành công
5
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2632
113
Tổng số lần giao bóng 1
88
98
Tổng số điểm giành được trong trận
103
77
Số lần giao bóng 1 thành công
56
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6104
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5893
0.6814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
33
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9688
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
48
Tổng số lần giao bóng 1
35
39
Tổng số điểm giành được trong trận
44
35
Số lần giao bóng 1 thành công
21
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.7292
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40