Thiago Agustin Tirante
1 - 2
Roman Andres Burruchaga
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
8
100
Tổng số điểm giành được trong trận
109
57
Số lần giao bóng 1 thành công
68
101
Tổng số lần giao bóng 1
108
0.5644
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
39
Số lần giao bóng 2 thành công
32
44
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.8864
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
4
Số lần bẻ break thành công
5
12
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6912
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
42
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
39
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.84
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
38
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5946
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet