
2
-
1
Arthur Gea

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
4
31
Tổng số lần giao bóng 2
43
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4884
15
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
96
Tổng số lần giao bóng 1
102
106
Tổng số điểm giành được trong trận
93
65
Số lần giao bóng 1 thành công
59
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5763
0.6771
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5784
27
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.871
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.907
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
47
Tổng số lần giao bóng 1
48
50
Tổng số điểm giành được trong trận
45
30
Số lần giao bóng 1 thành công
29
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4483
0.6383
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
28
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15