
1
-
2
Yannick Hanfmann

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số lần giao bóng 2
21
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
79
Tổng số lần giao bóng 1
78
74
Tổng số điểm giành được trong trận
83
52
Số lần giao bóng 1 thành công
57
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.6731
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7018
0.6582
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
24
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
25
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8214
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
25
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40