
0
-
2
Lorenzo Musetti

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
1
Số cơ hội bẻ break có được
13
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
69
Tổng số lần giao bóng 1
58
57
Tổng số điểm giành được trong trận
70
48
Số lần giao bóng 1 thành công
41
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7073
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7069
19
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Tổng số lần giao bóng 1
35
35
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40