Ulrikke Eikeri/Eri Hozumi
2 - 0
Timea Babos/Luisa Stefani
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
6
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
41
Tổng số lần giao bóng 1
37
51
Tổng số điểm giành được trong trận
27
30
Số lần giao bóng 1 thành công
24
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
23
Tổng số lần giao bóng 1
18
27
Tổng số điểm giành được trong trận
14
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
19
24
Tổng số điểm giành được trong trận
13
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2J Bet