
2
-
0
Bruno Kuzuhara

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
61
Tổng số điểm giành được trong trận
43
31
Số lần giao bóng 1 thành công
41
46
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.6739
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7069
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
5
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5366
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
25
29
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
14
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
17
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0