
1
-
2
Marta Kostyuk

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
8
Lỗi giao bóng kép
5
51
Tổng số lần giao bóng 2
40
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.3922
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
9
Số cơ hội bẻ break có được
15
4
Số lần bẻ break thành công
7
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4667
112
Tổng số lần giao bóng 1
81
90
Tổng số điểm giành được trong trận
103
61
Số lần giao bóng 1 thành công
41
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6066
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
0.5446
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5062
43
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.8431
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
32
Tổng số lần giao bóng 1
19
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
9
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
41
Tổng số lần giao bóng 1
26
36
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
11
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.5122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4231
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
39
Tổng số lần giao bóng 1
36
35
Tổng số điểm giành được trong trận
40
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40