
0
-
2
Joao Lucas Reis Da Silva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
55
26
Số lần giao bóng 1 thành công
19
44
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
4
22
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2857
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40