
1
-
2
Adolfo Daniel Vallejo

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
9
119
Tổng số điểm giành được trong trận
126
72
Số lần giao bóng 1 thành công
72
118
Tổng số lần giao bóng 1
127
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5669
43
Số lần giao bóng 2 thành công
46
46
Tổng số lần giao bóng 2
55
0.9348
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8364
5
Số lần bẻ break thành công
6
13
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4182
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
5
48
Tổng số điểm giành được trong trận
44
32
Số lần giao bóng 1 thành công
25
49
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6531
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7222
3
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4138
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
8
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
50
Tổng số điểm giành được trong trận
54
28
Số lần giao bóng 1 thành công
35
49
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7