Vilius Gaubas
1 - 2
Pablo Llamas Ruiz
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
25
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
80
Tổng số lần giao bóng 1
81
71
Tổng số điểm giành được trong trận
90
63
Số lần giao bóng 1 thành công
56
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6607
0.7875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6914
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
21
10
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
28
39
Tổng số điểm giành được trong trận
31
31
Số lần giao bóng 1 thành công
20
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
13
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
23
Tổng số lần giao bóng 1
32
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.913
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
2
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2J Bet