
0
-
2
Ilia Simakin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
56
29
Số lần giao bóng 1 thành công
22
42
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
21
13
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
1
Số lần bẻ break thành công
5
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
6
20
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2727
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40