
0
-
1
Coco Gauff

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
8
76
Tổng số điểm giành được trong trận
84
29
Số lần giao bóng 1 thành công
54
68
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.4265
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.587
35
Số lần giao bóng 2 thành công
30
39
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.8974
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
7
Số lần bẻ break thành công
6
18
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3889
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
7
46
Tổng số điểm giành được trong trận
53
18
Số lần giao bóng 1 thành công
35
38
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5738
17
Số lần giao bóng 2 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7308
4
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2692
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
31
11
Số lần giao bóng 1 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.3667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40