Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 23 | 17 |
B T T T T B
|
|
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 16 | 10 | 5 | 1 | 33 | 16 | 17 |
T B H T T H
|
|
3 | Maccabi Hadera (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 29 | 2 |
T T T H H B
|
|
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 19 | 12 |
B T T H B T
|
|
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 |
T B H H H T
|
|
6 | AS Tel Aviv University (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 23 | -2 |
B T B B B H
|
|
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 21 | 41 | -20 |
T B B H B T
|
|
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 16 | 1 | 2 | 13 | 19 | 51 | -32 |
B B B B T B
|
BXH BD Nữ Israel vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Nữ Israel hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐღỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạ🎶ng bóng đá Nữ Israel mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Nữ Israel mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Nữ Israel trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXHꦉ BĐ Nữ Israel hôm nay theo dõi trực tuyến mọi🌊 lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng A﷽nh ⛎
🅠 ๊ Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu𝐆 Âu
Bảng xế🅺p hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
Bảng xếp hạng bóꦛng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp 💖hạng🔜 bóng đá Bundesliga
Bảng 🍌xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1 🌄
Ngày 14/02/2025
Hapoel Tel Aviv (W) 4-3 Maccabi Hadera Nữ
Hapoel Jerusalem Nữ 1-1 AS Tel Aviv University Nữ
Ironi Ramat Hasharon Nữ 4-1 Hapoel Beer Sheva Nữ
Ngày 13/02/2025
Hapoel Petah Tikva Nữ 4-1 Maccabi Kiryat Gat Nữ
Ngày 31/01/2025
Hapoel Beer Sheva Nữ 2-1 AS Tel Aviv University Nữ
Hapoel Tel Aviv (W) 1-3 Hapoel Jerusalem Nữ
Maccabi Kiryat Gat Nữ 2-1 Ironi Ramat Hasharon Nữ
Ngày 30/01/2025
Maccabi Hadera Nữ 1-1 Hapoel Petah Tikva Nữ
Ngày 24/01/2025
# CLB T +/- Đ
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 16 17 35
2 Hapoel Jerusalem (W) 16 17 35
3 Maccabi Hadera (W) 16 2 25
4 Ironi Ramat Hasharon (W) 16 12 24
5 Hapoel Petah Tikva (W) 16 6 24
6 AS Tel Aviv University (W) 16 -2 20
7 Hapoel Tel Aviv (W) 16 -20 10
8 Hapoel Beer Sheva (W) 16 -32 5
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614