

0.86
1.04
0.81
1.03
5.00
3.90
1.62
1.09
0.81
0.25
2.50
Diễn biến chính




Kiến tạo: Luke McCowan
Kiến tạo: Pape Habib Gueye



Kiến tạo: James Forrest

Kiến tạo: Luke McCowan
Ra sân: Mats Knoester


Ra sân: Graeme Shinnie


Ra sân: Callum McGregor

Ra sân: Anthony Ralston
Ra sân: Kevin Nisbet

Ra sân: Shayden Morris


Ra sân: Hyun-jun Yang

Ra sân: Johny Kenny



Ra sân: Topi Keskinen


Ra sân: Luke McCowan

Bàn thắng
Phạt đền
🌠
Hỏng phạt đền
ඣ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♑
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 5.8 | |
2 | Nicky Devlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
9 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
7 | Jamie McGrath | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 6.41 | |
1 | Dimitar Mitov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 59 | 7.07 | |
5 | Mats Knoester | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 31 | 5.43 | |
11 | Oday Dabbagh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.97 | |
14 | Pape Habib Gueye | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 4 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 7 | 40 | 7.6 | |
18 | Ante Palaversa | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 53 | 6.38 | |
3 | Jack MacKenzie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 5.99 | |
10 | Leighton Clarkson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 9 | 2 | 59 | 6.55 | |
81 | Topi Keskinen | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 25 | 5.85 | |
20 | Shayden Morris | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 0 | 30 | 6.77 | |
28 | Alexander Jensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 51 | 6.71 | |
22 | Jack Milne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 25 | 6.87 | |
26 | Alfie Dorrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 0 | 50 | 4.19 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | James Forrest | Cánh phải | 3 | 1 | 5 | 43 | 32 | 74.42% | 4 | 0 | 59 | 7.91 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 63 | 6.91 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 0 | 90 | 7.07 | |
56 | Anthony Ralston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 4 | 1 | 82 | 7.69 | |
6 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 114 | 107 | 93.86% | 0 | 3 | 130 | 7.01 | |
14 | Luke McCowan | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 4 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 58 | 8.86 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 18 | 6.22 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 23 | 6.6 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 32 | 6.45 | |
12 | Viljami Sinisalo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 74 | 7.17 | |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 57 | 55 | 96.49% | 3 | 0 | 74 | 7.43 | |
13 | Hyun-jun Yang | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 41 | 7.8 | |
24 | Johny Kenny | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 18 | 7.87 | |
17 | Maik Nawrocki | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 136 | 130 | 95.59% | 0 | 1 | 151 | 7.87 | |
62 | Sean Mcardle | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ