

0.95
0.95
0.92
0.96
1.40
4.75
7.00
1.01
0.89
1.16
0.74
Diễn biến chính




Kiến tạo: Noah Okafor



Ra sân: Ardian Ismajli


Ra sân: Giuseppe Pezzella

Ra sân: Jacopo Fazzini
Ra sân: Tijani Reijnders

Ra sân: Christian Pulisic

Ra sân: Fikayo Tomori


Ra sân: Luka Jovic


Ra sân: MBaye Niang

Ra sân: Szymon Zurkowski

Ra sân: Noah Okafor

Bàn thắng
Phạt đền
🐷 Hỏng phạt đền
🧸
Phản lưới nhà
ജ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𒈔
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 6 | 6.25 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 33 | 6.92 | |
15 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.22 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 36 | 6.76 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 2 | 0 | 76 | 7.42 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 5 | 0 | 48 | 7.37 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 95 | 88 | 92.63% | 9 | 1 | 118 | 7.63 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 21 | 6.34 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 1 | 69 | 6.66 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 1 | 70 | 6.74 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 70 | 67 | 95.71% | 2 | 0 | 81 | 7.22 | |
7 | Yacine Adli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
17 | Noah Okafor | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 0 | 34 | 7.23 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 0 | 75 | 6.6 | |
20 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.34 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mattia Destro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.12 | |
10 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 28 | 5.96 | |
19 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 41 | 6.58 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 5.97 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 66 | 6.35 | |
8 | Viktor Kovalenko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 13 | 5.99 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 1 | 40 | 6.59 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 27 | 6.97 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 45 | 6.39 | |
27 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 5.7 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 65 | 6.25 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 4 | 1 | 29 | 6.38 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 49 | 7.65 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 31 | 6.27 | |
20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 5.88 | |
21 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ